A true friend is... --> Một người bạn thật sự là...
someone who will talk to you. -- người sẽ chuyện trò với bạn.
someone who will laugh with you. -- người sẽ cười đùa với bạn.
someone who will cry with you. -- người sẽ khóc cùng bạn.
someone who will complement you. -- người sẽ bổ khuyết cho những phần thiếu sót mà bạn đang có.
someone who will cheer you up. -- người sẽ khích lệ bạn.
someone who will let you win sometimes. -- người thi thoảng sẽ nhường cho bạn phần thắng.
someone who remembers your birthday. -- người nhớ ngày sinh nhật của bạn.
someone who knows when you are sad. -- người biết khi nào bạn buồn.
someone who has fun with you. -- người cùng với bạn có những phút giây thật vui vẻ.
someone who will make you smile. -- người sẽ làm bạn mỉm cười.
someone who will let you be yourself. -- người sẽ để cho bạn được là chính bạn.
someone who wants to see you. -- người muốn được trông thấy bạn.
someone who does not want to be better than you. -- người không muốn nhỉnh hơ bạn.
someone who understands you. -- người hiểu bạn.
someone who encourages you. -- người động viên bạn.
someone who makes you strong. -- người làm bạn thấy mạnh mẽ.
someone who likes to make you happy. -- người muốn làm cho bạn thấy hạnh phúc.
someone who is nice to you. -- người đối xử tốt với bạn.
someone who will stand by your side. -- người sẽ đứng bên cạnh bạn khi bạn cần.
someone who will play with you. -- người sẽ vui đùa cùng bạn.
someone who want to celebrate with you. -- người muốn ăn mừng cùng với bạn.
someone who you can trust. -- người mà bạn có thể đặt lòng tin.
It is nice to have friends.-- Thật tốt đẹp khi ta có được những người bạn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét