Just looking! Chỉ xem chơi thôi
Just testing! Thử chơi thôi mà
Just kidding / just joking! Nói chơi thôi
Give someone a ring! Gọi người nào
Good for nothing! Vô dụng
Go ahead! Đi trước đi, cứ tự tiện
God knows! Trời biết
Go for it! Hãy thử xem
Get lost! Đi chỗ khác chơi
Keep out of touch! Đừng đụng đến
Happy Goes Lucky! Vô tư
Hang in there/ Hang on! Đợi tí, Gắng lên
Hold it! Khoan
Help yourself! Tự nhiên
Take it easy! Từ từ
Beat it! - Đi chỗ khác chơi
Big deal! - Làm như quan trọng lắm, làm dữ vậy!
Big shot! - Nhân vật quan trọng
Big wheel! - Nhân vật quyền thế
Big mouth! - Nhiều chuyện
Black and the blue! - Nhừ tử
By the way! À này
By any which way! Cứ tự tiện, bằng mọi giá
Be my guest! Tự nhiên
Break it up! Dừng tay
Come to think of it! Nghĩ kỹ thì
Can't help it! Không thể nào làm khác hơn
Come on! Thôi mà, lẹ lên, gắng lên, cố lên
Can't hardly! Khó mà, khó có thể
Cool it! Đừng nó
Come off it! Đừng xạo
Cut it out! Đừng giỡn nửa, ngưng lại
Dead end! Đường cùng
Dead meat! Chết chắc
Down and out! Thất bại hoàn toàn
Down but not out! Tổn thương nhưng chưa bại
Down the hill! Già
For What! Để làm gì?
What For? Để làm gì?
Don't bother! Đừng bận tâm
Do you mind! Làm phiền
Don't be noisy! Đừng nhiều chuyện
For better or for worst! Chẳng biết là tốt hay là xấu
Just for fun! Giỡn chơi thôi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét